Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
móm mém
[móm mém]
|
Completely toothless, having lost all one's teeth.
chew without teeth, mumble
Từ điển Việt - Việt
móm mém
|
tính từ
miệng nhai trệu trạo, khó khăn
bà cụ móm mém nhai trầu