Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mãn tính
[mãn tính]
|
chronic
To contract a chronic disease
Từ điển Việt - Việt
mãn tính
|
tính từ
bệnh kéo dài và phát triển chậm
viêm gan mãn tính