Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mãn nhiệm
[mãn nhiệm]
|
to fulfill one's mandate
Outgoing
The outgoing minister
Lame duck
Từ điển Việt - Việt
mãn nhiệm
|
động từ
hết nhiệm kì
một vị bộ trưởng sắp mãn nhiệm