Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lounge
['laundʒ]
|
danh từ
sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
ghế dài, đi văng, ghế tựa
buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
nội động từ
đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ( (cũng) to lounge about )
ngồi uể oải; nằm ườn
lãng phí thời giờ
Từ điển Anh - Anh
lounge
|

lounge

lounge (lounj) verb

lounged, lounging, lounges

 

verb, intransitive

1. To move or act in a lazy, relaxed way; loll: lounging on the sofa; lounged around in pajamas.

2. To pass time idly: lounged in Venice till June.

verb, transitive

To pass (time) in a lazy, relaxed, or idle way: lounged the day away.

noun

1. A public waiting room, as in a hotel or an air terminal, often having smoking or lavatory facilities.

2. An establishment or a room in an establishment, as in a hotel or restaurant, where cocktails are served.

3. a. A living room. b. A lobby.

4. A long couch, especially one having no back and a headrest at one end.

 

[Possibly from French s'allonger, to stretch out, from Old French alongier, to lengthen, from Medieval Latin allongāre : Latin ad-, ad- + Latin longus, long. See long1.]

loungʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lounge
|
lounge
lounge (n)
living room, drawing room, sitting room, family room, salon