Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lop
[lɔp]
|
danh từ
cành cây tỉa, cành cây xén xuống
cành tỉa, cành xén
ngoại động từ
cắt cành, tỉa cành, xén cành
( (thường) + off ) cắt đi, chặt đi
danh từ
sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
nội động từ
vỗ bập bềnh (sóng)
thõng xuống, lòng thòng
( + about ) bước lê đi, lết đi
Chuyên ngành Anh - Việt
lop
[lɔp]
|
Kỹ thuật
cành xén
Sinh học
cành xén
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lop
|
lop
lop (v)
  • cut, chop, hack, sever, crop, trim, slice, prune, pare
    antonym: graft
  • cut off, chop off, slice off, remove, amputate
    antonym: attach
  • deduct, take off, subtract, discount, reduce, decrease, lower