Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loom
[lu:m]
|
danh từ
khung cửi dệt vải
bóng lờ mờ
bóng to lù lù
nội động từ
hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
( + large ) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn
bóng thần chết hiện ra lù lù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
looming
|
looming
looming (adj)
impending, pending, forthcoming, coming up, approaching, imminent, future, on the horizon, in the offing, at hand