Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
long-ago
['lɔηə'gou]
|
tính từ
đã quá lâu, xa xưa
những ngày xa xưa trong thời thanh xuân của tôi
danh từ
ngày xưa; đời xưa
chuyện đời xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
long-ago
|
long-ago
long-ago (adj)
past, old, historic, olden (archaic or literary), early, prehistoric, ancient, primitive
antonym: modern