Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
li bì
[li bì]
|
(of sleep) sound, soundly, deeply, unconsciously
be fast asleep
Từ điển Việt - Việt
li bì
|
tính từ
ngủ rất say, không còn ý thức
ngủ li bì