Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lesser
['lesə]
|
tính từ, cấp so sánh của little
không to lớn như những cái khác; nhỏ hơn; kém hơn; ít hơn
Anh ta bướng bỉnh và cô ta cũng thế, nhưng ở mức độ ít hơn
cái đỡ tệ hại hơn trong hai cái tệ hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lesser
|
lesser
lesser (adj)
smaller, slighter, minor, reduced
antonym: greater