Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legacy
['legəsi]
|
danh từ
tài sản kế thừa, gia tài, di sản
được thừa hưởng một gia tài
di sản văn hoá của thời Phục hưng
cái ngực hay đau yếu của nó là di chứng bệnh tật thời thơ ấu
mối thù truyền kiếp
Chuyên ngành Anh - Việt
legacy
['legəsi]
|
Kinh tế
di sản
Kỹ thuật
di sản
Từ điển Anh - Anh
legacy
|

legacy

legacy (lĕgʹə-sē) noun

plural legacies

1. Money or property bequeathed to another by will.

2. Something handed down from an ancestor or a predecessor or from the past: a legacy of religious freedom. See synonyms at heritage.

 

[Middle English legacie, office of a deputy, from Old French, from Medieval Latin lēgātia, from Latin lēgātus past participle of lēgāre, to depute, bequeath.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legacy
|
legacy
legacy (n)
  • bequest, inheritance, heirloom, heritage, birthright, gift, money
  • relic, hangover, vestige, remnant, remainder, residue, remains, leftover, inheritance