Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
learned
['lə:nid]
|
tính từ
có nhiều kiến thức nhờ học tập, nghiên cứu; có học thức; thông thái; uyên bác
những học giả
anh ta thông thái lắm, nhưng hơi đãng trí
thuộc hoặc cho những người có học thức
những tạp chí, hội đoàn, ngôn ngữ cho người có học thức
nghề đòi hỏi có học vấn (như) bác sĩ, luật sư...
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
learned
|
learned
learned (adj)
erudite, educated, scholarly, academic, cultured, well-read, well-educated, knowledgeable
antonym: uneducated