Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leak
[li:k]
|
danh từ
lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
bịt lỗ rò
chỗ dột (trên mái nhà)
sự rò; độ rò
sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ
nội động từ
lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra
thuyền bị nước rỉ vào
lọt ra, lộ ra (điều bí mật)
điều bí mật đã lọt ra ngoài
ngoại động từ
tiết lộ (bí mật)
Chuyên ngành Anh - Việt
leak
[li:k]
|
Hoá học
sự rò rỉ, sự thấm; lỗ rò
Kỹ thuật
sự rò rỉ, sự thấm; lỗ rò
Sinh học
lỗ thủng, lỗ rò, chỗ thủng
Toán học
sự rò; độ rò; chỗ rò; rò
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ hở, sự rò; rò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leak
|
leak
leak (n)
  • escape, seepage, leakage, outflow, drip, trickle
  • disclosure, betrayal, giveaway, revelation, release
  • leak (v)
  • seep, escape, pour out, trickle, drip, ooze
  • disclose, reveal, give away, betray, uncover, let slip