Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lathe
[leið]
|
danh từ
máy tiện ( (cũng) turning lathe )
ngoại động từ
tiện (vật gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
lathe
[leið]
|
Kỹ thuật
máy tiện; máy tiện ren vít
Xây dựng, Kiến trúc
máy tiện; máy tiện ren vít
Từ điển Anh - Anh
lathe
|

lathe

lathe (th) noun

A machine for shaping a piece of material, such as wood or metal, by rotating it rapidly along its axis while pressing against a fixed cutting or abrading tool.

verb, transitive

lathed, lathing, lathes

To cut or shape on a lathe.

[Middle English, a device used by coopers, perhaps a turning lathe, probably of Scandinavian origin.]