Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lark
['lævərək]
|
danh từ (thơ ca) laverock
chim chiền chiện
dậy sớm
nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
danh từ
sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
vui đùa
vui nhỉ!, hay nhỉ!
nội động từ
vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
đừng đùa nghịch nữa
Chuyên ngành Anh - Việt
lark
[lɑ:k]
|
Kỹ thuật
chim sơn ca
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lark
|
lark
lark (n)
game, joke, prank, caper, high jinks (informal), laugh (informal), shines