Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lởm chởm
[lởm chởm]
|
studded with ...; bristling with ...
spiky; bristly
Bristly moustache
uneven; rough; rugged
Từ điển Việt - Việt
lởm chởm
|
tính từ
không bằng phẳng, không đều
núi đá lởm chởm
đâm tua tủa
râu mọc lởm chởm