Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lặp đi lặp lại
[lặp đi lặp lại]
|
repetitive; iterative
This conversation had been going on repetitively for the last three days
Từ điển Việt - Việt
lặp đi lặp lại
|
nhắc đi nhắc lại nhiều lần