Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lập lờ
[lập lờ]
|
tính từ
double-meaning; ambiguous; equivocal
to hedge; to play fast and loose
động từ
to bob up and down
the branches bob up and down in the water
Từ điển Việt - Việt
lập lờ
|
tính từ
nửa nổi nửa chìm trong nước
cành cây lập lờ mặt sông
không rõ ràng, dứt khoát
ý kiến lập lờ