Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lần mò
[lần mò]
|
grope/feel one's way, grope along
grope to the foot of the ladder
try cautiously, look for
Từ điển Việt - Việt
lần mò
|
động từ
tìm kiếm một cách vất vả
lần mò mãi mới tìm được đường về