Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạc đường
[lạc đường]
|
to lose one's way; to get lost; to go the wrong way
I got lost on the way back home
Từ điển Việt - Việt
lạc đường
|
tính từ
không đúng đường phải đi
không thoả ý nguyện