Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lướt
[lướt]
|
to glide; to graze
To glide past.
Từ điển Việt - Việt
lướt
|
động từ
di chuyển nhanh và nhẹ
buồm căng gió lướt tới
qua loa, rất nhanh
lướt vấn đề
tính từ
xanh xao, yếu ớt
người lướt như tàu lá
trạng từ
không nhấn mạnh
đọc lướt trang báo