Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lăn phăn
|
tính từ
xem lăn tăn (nghĩa 1)
mưa phùn lăn phăn