Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lăn tăn
[lăn tăn]
|
ripple; lightly undulate
get covered (with small spots)
be a busybody
Từ điển Việt - Việt
lăn tăn
|
tính từ
nhỏ, nhiều và chen sát nhau
mưa lăn tăn; sởi mọc lăn tăn
có nhiều gợn nhỏ, liên tiếp trên mặt
mặt hồ lăn tăn sóng
còn điều băn khoăn
chuyện đã rồi, đừng lăn tăn nữa