Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lò sưởi
[lò sưởi]
|
fireplace, radiator
Switch the heating on - I'm cold !
Từ điển Việt - Việt
lò sưởi
|
danh từ
lò đốt nóng để sưởi ấm
mùa rét, nhà nào cũng có lò sưởi