Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên tàu
[lên tàu]
|
to board a ship; to go aboard/on board; to embark
Is everybody aboard?; Is everybody on board?
All aboard!
To take goods aboard/on board
to get on a train; to board a train