Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lén
[lén]
|
stealthy; furtive; sneaky
To cast a furtive glance
To smoke behind one's parents' back
To go out without one's parents' knowledge
Từ điển Việt - Việt
lén
|
phụ từ
bí mật, không cho thấy
ăn lén
động từ
không cho biết
lén mẹ đi chơi