Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
láng
[láng]
|
tính từ.
smooth; glossy.
smooth and shiny.
Từ điển Việt - Việt
láng
|
danh từ
(từ cũ) đầm, đìa
cánh đồng thấp
thứ vải có mặt bóng
may quần vải láng
tính từ
nhẵn bóng
đôi giày da láng
động từ
làm cho nhẵn bóng bằng cách phủ lên bề mặt một lớp vật liệu
đường láng nhựa; mặt sân láng xi-măng
nước tràn một ít lên khắp bề mặt
nước láng khắp vườn
không ở lại lâu