Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm ồn
[làm ồn]
|
to make a din/racket/noise
You're too noisy/rowdy!; You're making too much noise!
Keep silent/Keep quiet/Don't make any noise! The baby is sleeping !