Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kỹ
[kỹ]
|
close; minute; cautious; careful
Have a close look at these figures !
A careful piece of work
minutely; cautiously; carefully
If you look very carefully, you can see a tiny crack in it
Từ điển Việt - Việt