Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
kĩ lưỡng
|
tính từ
không để có sai sót
xem xét kĩ lưỡng trước khi thực hiện; chị ấy kĩ lưỡng trong mọi chuyện