Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểm kê
[kiểm kê]
|
stocktaking; inventory
To do the stocktaking; To take inventory
'Closed for stocktaking'
to take stock of ...; to make an inventory of something; to inventory
To take stock of the goods
To inventory the contents of a house
Chuyên ngành Việt - Anh
kiểm kê
[kiểm kê]
|
Hoá học
bill of materials
Tin học
inventory
Từ điển Việt - Việt
kiểm kê
|
động từ
duyệt lại để xác định số lượng, chất lượng hiện có
kiểm kê hàng tồn kho; kiểm kê lại đội ngũ quản lý