Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiếm ăn
[kiếm ăn]
|
to hunt for food; to search for food
(nghĩa bóng) xem kiếm sống
Từ điển Việt - Việt
kiếm ăn
|
động từ
tìm cách để sinh sống
chạy xe ôm kiếm ăn hàng ngày