Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiêng rượu
[kiêng rượu]
|
to abstain from alcohol; to keep off alcohol; to be on an alcohol-free diet; to be on the wagon; to be a water-drinker
Total abstainer; teetotaler