Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khu bảo tồn
[khu bảo tồn]
|
reserve; sanctuary
Nature reserve; wildlife park/reserve/sanctuary
Bird sanctuary