Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuếch trương
[khuếch trương]
|
to develop; to expand
Their business is beginning to expand/grow
Từ điển Việt - Việt
khuếch trương
|
động từ
mở rộng, phát triển thêm
khuếch trương thương hiệu