Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuây
[khuây]
|
to solace; to relieve; to alleviate
To solace one's homesickness with music
The fragrant grass could not give solace to her heart
To drown one's sorrows in drink; To drink one's troubles away
Từ điển Việt - Việt
khuây
|
động từ
quên đi nhớ thương, buồn phiền
lòng cố quên nhưng dạ chẳng khuây