Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khối lượng
[khối lượng]
|
(vật lý) mass
Unit of mass
volume; amount; quantity
Chuyên ngành Việt - Anh
khối lượng
[khối lượng]
|
Tin học
mass
Xây dựng, Kiến trúc
mass
Từ điển Việt - Việt
khối lượng
|
danh từ
đại lượng đặt trưng của một vật
khối to lớn nói về mặt số lượng
xuất khẩu một khối lượng hàng hoá lớn