Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khám thai
[khám thai]
|
antenatal examination; prenatal check-up; pregnancy test
To go for an antenatal (examination); to go for a pregnancy test
Từ điển Việt - Việt
khám thai
|
động từ
bác sĩ xem thai có bình thường hay không
sản phụ không nên bỏ bất cứ lần khám thai nào