Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kể chuyện
[kể chuyện]
|
to tell a story
Entertain them with a story !
Every night I tell them a story
Từ điển Việt - Việt
kể chuyện
|
động từ
nói cho người khác nghe
chị ấy có giọng kể chuyện có sức hấp dẫn