Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kề cà
[kề cà]
|
Dawdle.
To dawdle in telling interminably a story.
Từ điển Việt - Việt
kề cà
|
động từ
kéo dài thời gian
Nhoáng một cái xong bữa chẳng có gì để kề cà, chúng tôi bước ra ánh điện loáng thoáng ngoài hè phố. (Tô Hoài)