Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẻ gian
[kẻ gian]
|
evildoer; malefactor
To guard against evildoers
Từ điển Việt - Việt
kẻ gian
|
danh từ
kẻ làm những việc bất chính
người ngay không luỵ kẻ gian