Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irrelevant
[i'relivənt]
|
tính từ
không thích đáng; không thích hợp, không liên quan
để những chi tiết không liên quan sang một bên
Chuyên ngành Anh - Việt
irrelevant
[i'relivənt]
|
Kỹ thuật
không liên quan
Toán học
không liên quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irrelevant
|
irrelevant
irrelevant (adj)
immaterial, neither here nor there, unrelated, inappropriate, beside the point, extraneous, unconnected, inapt, off base
antonym: relevant