Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
investigator
[in'vestigeitə]
|
danh từ
người điều tra; điều tra viên
những người điều tra tai nạn đã tìm ra nguyên nhân cac vụ máy bay rơi
các nhân viên điều tra ngành bảo hiểm