Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interrogation
[in,terə'gei∫n]
|
danh từ
sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
một số cuộc thẩm vấn của các sĩ quan cảnh sát
người tù đã khuất phục khi bị thẩm vấn
kỹ thuật thẩm vấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interrogation
|
interrogation
interrogation (n)
questioning, examination, cross-examination, grilling, interview, debriefing