Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ingrained
[in'greind]
|
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế
thói lười biếng thâm căn cố đế
Chuyên ngành Anh - Việt
ingrained
[in'greind]
|
Hoá học
(bị) xâm tán, xâm nhiễm
Kỹ thuật
có đốm, bị xâm nhiễm ăn sâu
Xây dựng, Kiến trúc
có đốm, bị xâm nhiễm ăn sâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ingrained
|
ingrained
ingrained (adj)
deep-seated, in-built, entrenched, fixed, deep-rooted, rooted
antonym: superficial