Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inflammation
[,inflə'mei∫n]
|
danh từ
sự đốt cháy; sự bốc cháy
sự khích động; sự bị khích động
(y học) chứng sưng, chứng viêm
chứng viêm phổi
Chuyên ngành Anh - Việt
inflammation
[,inflə'mei∫n]
|
Hoá học
sự bốc cháy
Kỹ thuật
sự bắt lửa, sự cháy
Sinh học
viêm
Toán học
sự cháy
Từ điển Anh - Anh
inflammation
|

inflammation

inflammation (ĭnflə-māʹshən) noun

1. The act of inflaming or the state of being inflamed.

2. A localized protective reaction of tissue to irritation, injury, or infection, characterized by pain, redness, swelling, and sometimes loss of function.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inflammation
|
inflammation
inflammation (n)
irritation, swelling, tenderness, redness, soreness, infection