Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indistinct
[,indis'tiηkt]
|
tính từ
không rõ ràng; mơ hồ
lời nói không rõ ràng
những âm thanh, kỷ niệm mơ hồ
Chuyên ngành Anh - Việt
indistinct
[,indis'tiηkt]
|
Kỹ thuật
không rõ
Toán học
không rõ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indistinct
|
indistinct
indistinct (adj)
  • unclear, blurry, hazy, dim, misty, inaudible, inarticulate, slurred, faint, muffled, low, mumbled, soft
    antonym: clear
  • vague, imprecise, indistinguishable, indefinite, unintelligible
    antonym: definite