Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
increment
['inkrimənt]
|
danh từ
sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
tiền lãi, tiền lời
(toán học) lượng gia, số gia
lượng gia của một hàm
Chuyên ngành Anh - Việt
increment
['inkrimənt]
|
Hoá học
sự tăng, sự lớn lên; lượng tăng; tiền lời, số lãi
Kinh tế
sự tăng lên
Kỹ thuật
lượng gia, số gia; sự lớn lên; độ lớn; tiền lãi, tiền lời
Sinh học
sự lớn lên, sự tăng
Tin học
gia tăng, tăng một trị số. Xem decrement
Toán học
số gia, lượng gia
Xây dựng, Kiến trúc
lượng gia, số gia; sự lớn lên; độ lớn; tiền lãi, tiền lời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
increment
|
increment
increment (n)
increase, addition, augmentation, raise, rise, growth, boost
antonym: cut