Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
in/out of the swim
|
thành ngữ swim
(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra