Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
in round numbers/figures
|
thành ngữ
(đưa ra) các số chẵn chục, trăm, nghìn...; không có số lẻ; tròn số
add 2.77 to 7.23 and you get 10.00 in round figures
cộng 2. 77 với 7. 23, anh được tròn 10