Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ill-considered
['ilkən'sidəd]
|
tính từ
thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...)
một quyết định thiếu cân nhắc thường cho ra kết quả xấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ill-considered
|
ill-considered
ill-considered (adj)
reckless, careless, irresponsible, rash, imprudent (formal), hasty, unwise, ill-advised, ill-judged, foolhardy, foolish
antonym: prudent